Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
紅 くれない べに こう もみ
đỏ thẫm
紅い唇 あかいくちびる
môi hồng; môi đỏ
紅ずいき くれないずいき
red taro stems, red aroid
紅中 ホンちゅう ホンチュン
red dragon tile
紅鶸 べにひわ ベニヒワ
đại bàng đỏ
紅樹 こうじゅ
(thực vật học) cây đước
紅芋 べにいも ベニイモ
khoai lang tím
紅雪 こうせつ
tuyết đỏ