Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 紅く燃ゆる太陽
アモルファスたいようでんち アモルファス太陽電池
pin mặt trời không định hình
太陽 たいよう
thái dương; mặt trời
燃ゆる水 もゆるみず
dầu mỏ, dầu lửa
燃ゆる土 もゆるつち
cục than bùn, tảng than bùn
くりーんはいどろかーぼんねんりょう クリーンハイドロカーボン燃料
Nhiên liệu hydrocarbon sạch
ばいおじーぜるねんりょう バイオジーゼル燃料
Năng lượng diesel sinh học.
太陽鳥 たいようちょう タイヨウチョウ
chim mặt trời
太陽潮 たいようちょう
triều mặt trời