Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm
紅 くれない べに こう もみ
đỏ thẫm
紅鶸 べにひわ ベニヒワ
đại bàng đỏ
紅中 ホンちゅう ホンチュン
red dragon tile
紅組 あかぐみ
Đội đỏ.
蒼紅 そうこう
xanh dương và đỏ
紅旗 こうき
cờ đỏ.
紅樹 こうじゅ
(thực vật học) cây đước