Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 紅屋商事
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
商屋 あきないや
thương gia; người bán hàng; chủ cửa hàng; thương nhân
商事 しょうじ
những quan hệ thương mại
商事法 しょうじほう
luật thương mại.
アイディアしょうひん アイディア商品
sản phẩm ý tưởng; hàng hóa lý tưởng.
事務屋 じむや
nhân viên văn phòng; thư ký
事件屋 じけんや
fixer, dispute resolution specialist
商事会社 しょうじがいしゃ しょうじかいしゃ
công ty thương mại