Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 紅摺絵
藍摺絵 あいずりえ
tranh in chàm
紅 くれない べに こう もみ
đỏ thẫm
絵 え
bức tranh; tranh
手摺 てすり
lan can; chấn song
草摺 くさずり
thuốc nhuộm thực vật (việc nhuộm quần áo bằng hoa và lá cỏ)
摺本 しょうほん すりほん
gấp (quyển) sách
足摺 あしずり
giậm chân để thể hiện sự tiếc nuối, cáu giận, buồn chán
沓摺 くつずり
phần khung bục dưới của cửa lối ra vào