蝶形紅斑
ちょうけいこうはん「ĐIỆP HÌNH HỒNG BAN」
Ban đỏ hình cánh bướm
蝶形紅斑 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 蝶形紅斑
蝶斑 ちょうはん チョウハン
tên chung cho bướm thuộc Bộ Cánh Vẩy (Lepidoptera)
紅斑 こうはん こう はん
ban đỏ
紅斑-多形性 こうはん-たけいせい
hồng ban đa dạng
蝶形弁 ちょうがたべん
van bướm
蝶形骨 ちょうけいこつ
xương sọ (xương sọ)
大胡麻斑蝶 おおごまだら オオゴマダラ
tree nymph butterfly (Idea leuconoe)
ロッキー山紅斑熱 ロッキーやまこーはんねつ
sốt phát ban rocky mountain (rocky mountain spotted fever, rmsf)
紅斑-硬結性 こうはん-こうけつせい
hồng ban rắn erythema induratum