Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 紅板症
ベニヤいた ベニヤ板
gỗ dán.
紅皮症 こうひしょう
đỏ da toàn thân (erythroderma)
アイボリーいたがみ アイボリー板紙
giấy màu ngà.
白板症 はくばんしょー
bạch sản niêm
紅色肥厚症 こーしょくひこーしょー
chứng hồng sản
肢端紅痛症 したんこうつうしょう
bệnh đau đỏ đầu chi (erythromelalgia)
アダムスストークスしょうこうぐん アダムスストークス症候群
hội chứng Adams-Stokes.
アイゼンメンゲルしょうこうぐん アイゼンメンゲル症候群
hội chứng Eisenmenger.