Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
茂林 もりん しげりん
rừng rậm
紅樹林 こうじゅりん
rừng ngập mặn
夫夫 おっとおっと
mỗi,cũng,tương ứng,riêng biệt
紅 くれない べに こう もみ
đỏ thẫm
夫 おっと
chồng
林 はやし りん
rừng thưa
夫れ夫れ それぞれ
mỗi、từng ( người, cái, điều..)
繁茂 はんも
sự um tùm; sự rậm rạp.