Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
紅梅 こうばい べにうめ
cây mai hồng; cây hồng mai.
紅梅焼 こうばいやき
var. of senbei shaped like a Japanese plum
寒紅梅 かんこうばい かんべにうめ
cây mận nở hoa hơi đỏ vào mùa đông
紅色 こうしょく べにいろ くれないいろ
Màu đỏ
紅褐色 こうかっしょく
màu nâu đỏ
淡紅色 たんこうしょく
trang trí
鮮紅色 せんこうしょく
màu đỏ tươi
深紅色 しんこうしょく
Màu đỏ tươi; đỏ thẫm.