Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 紅白帯
紅白 こうはく
màu đỏ và trắng
しろバイ 白バイ
môtô màu trắng của cảnh sát Nhật Bản.
紅白粉 べにおしろい
makeup
紅白帽 こうはくぼう
red and white reversible cap
白帯下 はくたいげ
dịch âm đạo màu trắng
紅と白粉 べにとおしろい
son phấn.
紅白試合 こうはくじあい こうはくしあい
đấu tranh giữa hai nhóm
紅白歌合戦 こうはくうたがっせん
hàng năm đốt sém cuộc thi giữ chặt chiều (của) năm mới