紅色植物門
こーしょくしょくぶつもん
Ngành tảo đỏ
紅色植物門 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 紅色植物門
紅色植物 こうしょくしょくぶつ
tảo đỏ
灰色植物門 かいしょくしょくぶつもん
Glaucophyta, phylum comprising the glaucophytes (a group of freshwater microscopic algae)
ストレプト植物門 ストレプトしょくぶつもん
ngành streptophytina
クリプト植物門 クリプトしょくぶつもん
phân ngành cryptophyta
緑色植物 りょくしょくしょくぶつ
thực vật màu xanh
紅色 こうしょく べにいろ くれないいろ
Màu đỏ
被子植物門 ひししょくぶつもん
ngành thực vật hạt kín
裸子植物門 らししょくぶつもん
hạt trần (thông)