紅色植物
こうしょくしょくぶつ「HỒNG SẮC THỰC VẬT」
☆ Danh từ
Tảo đỏ

紅色植物 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 紅色植物
紅色植物門 こーしょくしょくぶつもん
ngành tảo đỏ
緑色植物 りょくしょくしょくぶつ
thực vật màu xanh
紅色 こうしょく べにいろ くれないいろ
Màu đỏ
灰色植物門 かいしょくしょくぶつもん
Glaucophyta, phylum comprising the glaucophytes (a group of freshwater microscopic algae)
紅褐色 こうかっしょく
màu nâu đỏ
淡紅色 たんこうしょく
trang trí
鮮紅色 せんこうしょく
màu đỏ tươi
深紅色 しんこうしょく
Màu đỏ tươi; đỏ thẫm.