Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
紅色植物門 こーしょくしょくぶつもん
ngành tảo đỏ
緑色植物 りょくしょくしょくぶつ
thực vật màu xanh
紅色 こうしょく べにいろ くれないいろ
Màu đỏ
灰色植物門 かいしょくしょくぶつもん
Glaucophyta, phylum comprising the glaucophytes (a group of freshwater microscopic algae)
うえきバラ 植木バラ
chậu hoa.
紅褐色 こうかっしょく
màu nâu đỏ
淡紅色 たんこうしょく
trang trí
鮮紅色 せんこうしょく
màu đỏ tươi