Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 紅茶花伝
紅茶 こうちゃ
chè đen
紅花 べにばな こうか
cây rum, màu đỏ rum, cánh hoa rum khô
ウーロンちゃ ウーロン茶
trà Ôlong
紅茶茶葉 こうちゃちゃば
lá trà đen
茶花 ちゃばな
Chabana (là một thuật ngữ chung để chỉ việc sắp xếp các loại hoa được ghép lại với nhau để trưng bày trong một buổi trà đạo Nhật Bản)
紅茶ティーバッグ こうちゃティーバッグ
trà đen túi lọc
インスタント紅茶 インスタントこうちゃ
trà đen hòa tan
紅茶キノコ こうちゃキノコ こうちゃきのこ
kombucha, drink of northern Chinese origin made by fermentation of sweetened tea