Các từ liên quan tới 紅葉山 (青森県)
青紅葉 あおもみじ
lá phong còn xanh, chưa chuyển sang màu đỏ
青森県 あおもりけん
Tỉnh Aomori
紅葉 こうよう もみじ
cây thích (lá đỏ).
紅葉葉楓 もみじばふう モミジバフウ
cây phong lá đỏ
青葉 あおば
Lá xanh
森青蛙 もりあおがえる モリアオガエル
Zhangixalus arboreus (một loài ếch trong họ Rhacophoridae)
紅葉李 べにばすもも
Prunus cerasifera var. atropurpurea, pissard plum
蔦紅葉 つたもみじ
cây thích, gỗ thích