Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 紋切型辞典
にほんご.べとなむごじてん 日本語.ベトナム語辞典
nhật việt từ điển.
紋切り型 もんきりがた
công thức; rập khuôn; sáo mòn; sáo rỗng; nhàm; sách vở
辞典 じてん ことばてん
từ điển
辞典ソフト じてんソフト
phần mềm từ điển
中辞典 ちゅうじてん
từ điển cỡ trung
典型 てんけい
điển hình
辞書/辞典ソフト じしょ/じてんソフト
Phần mềm từ điển.
紋切り型行動 もんきりがたこーどー
hành động theo khuôn mẫu, hành động rập khuôn