紋切り型
もんきりがた「VĂN THIẾT HÌNH」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Công thức; rập khuôn; sáo mòn; sáo rỗng; nhàm; sách vở
Sự nói theo kiểu công thức; sự rập khuôn; sự sáo mòn; sự sáo rỗng; sự nhàm; lối nói sách vở.

紋切り型 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 紋切り型
紋切り型行動 もんきりがたこーどー
hành động theo khuôn mẫu, hành động rập khuôn
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
突切り型 とっきりがた
khuôn cắt
アークせつだん アーク切断
cắt hồ quang
でゅしぇんぬがたきんじすとろふぃー デュシェンヌ型筋ジストロフィー
Loạn dưỡng cơ Duchene.
テコ型爪切り テコがたつめきり
kềm cắt móng tay
ハサミ型爪切り ハサミがたつめきり
kéo cắt móng tay
ニッパー型爪切り ニッパーがたつめきり
kềm cắt móng tay kiểu nipper