紋切り型行動
もんきりがたこーどー
Hành động theo khuôn mẫu, hành động rập khuôn
紋切り型行動 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 紋切り型行動
紋切り型 もんきりがた
công thức; rập khuôn; sáo mòn; sáo rỗng; nhàm; sách vở
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
突切り型 とっきりがた
khuôn cắt
アークせつだん アーク切断
cắt hồ quang
でゅしぇんぬがたきんじすとろふぃー デュシェンヌ型筋ジストロフィー
Loạn dưỡng cơ Duchene.
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.