紋様
もんよう「VĂN DẠNG」
Mẫu; thiết kế

紋様 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 紋様
おくさま はい,奥様
vợ (ngài); bà nhà
紋 もん
(gia đình,họ) ngọn (đỉnh); áo choàng (của) những cánh tay
様様 さまさま さまざま
Khác nhau
奥様 おくさま はい,奥様
Vợ (cách gọi vợ của người khác hình thức tôn kính)
紋本 もんぽん もんほん
sách gia phả
声紋 せいもん
bảng phân tích tín hiệu tân số âm thanh
定紋 じょうもん
ngọn (đỉnh) gia đình,họ
小紋 こもん
mẫu hoa văn thanh mảnh (dành cho áo kimono)