紋殻通
もんがらどおし モンガラドオシ「VĂN XÁC THÔNG」
☆ Danh từ
Fowler's snake eel (Ophichthus erabo)

紋殻通 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 紋殻通
胡麻紋殻 ごまもんがら ゴマモンガラ
cá bò titan
紋殻皮剥 もんがらかわはぎ モンガラカワハギ
cá bò bông bi (còn gọi là cá bò gai vây, tên khoa học là Balistoides conspicillum, là một loài cá biển thuộc chi Balistoides trong họ Cá bò da)
鞍掛紋殻 くらかけもんがら クラカケモンガラ
cá bò bụng đen
イタルタスつうしん イタルタス通信
Hãng thông tấn báo chí ITAR-TASS
つうかいんふれーしょん 通貨インフレーション
lạm phát tiền tệ.
データつうしん データ通信
sự truyền dữ liệu; sự trao đổi dữ liệu.
あふがん・いすらむつうしん アフガン・イスラム通信
Cơ quan Báo chí Hồi giáo Apganixtan; hãng thông tấn Hồi giáo Apganixtan.
ベトナムつうしんしゃ ベトナム通信社
thông tấn xã việt nam.