納め
おさめ「NẠP」
☆ Danh từ, danh từ làm hậu tố, danh từ sở hữu cách thêm の
Cuối cùng, kết thúc

納め được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 納め
納め
おさめ
cuối cùng, kết thúc
納める
おさめる
đóng
Các từ liên quan tới 納め
胸に納める むねにおさめる
giữ cho chính mình (bí mật, v.v.)
腹に納める はらにおさめる
giữ cho riêng mình
棺に納める かんにおさめる
để đặt bên trong một hộp chì đựng chất phóng xạ
税を納める ぜいをおさめる
để trả một thuế
舞い納める まいおさめる
kết thúc màn nhảy múa hay khiêu vũ; nhảy (múa) bài cuối cùng
品物を納める しなものをおさめる
để chuyển giao hàng hóa
月謝を納める げっしゃをおさめる
để trả một chi phí trường học
倉庫に納める そうこにおさめる
cất vào kho