胸に納める
むねにおさめる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Giữ cho chính mình (bí mật, v.v.)

Bảng chia động từ của 胸に納める
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 胸に納める/むねにおさめるる |
Quá khứ (た) | 胸に納めた |
Phủ định (未然) | 胸に納めない |
Lịch sự (丁寧) | 胸に納めます |
te (て) | 胸に納めて |
Khả năng (可能) | 胸に納められる |
Thụ động (受身) | 胸に納められる |
Sai khiến (使役) | 胸に納めさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 胸に納められる |
Điều kiện (条件) | 胸に納めれば |
Mệnh lệnh (命令) | 胸に納めいろ |
Ý chí (意向) | 胸に納めよう |
Cấm chỉ(禁止) | 胸に納めるな |