胸に納める
むねにおさめる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Giữ cho chính mình (bí mật, v.v.)

Bảng chia động từ của 胸に納める
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 胸に納める/むねにおさめるる |
Quá khứ (た) | 胸に納めた |
Phủ định (未然) | 胸に納めない |
Lịch sự (丁寧) | 胸に納めます |
te (て) | 胸に納めて |
Khả năng (可能) | 胸に納められる |
Thụ động (受身) | 胸に納められる |
Sai khiến (使役) | 胸に納めさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 胸に納められる |
Điều kiện (条件) | 胸に納めれば |
Mệnh lệnh (命令) | 胸に納めいろ |
Ý chí (意向) | 胸に納めよう |
Cấm chỉ(禁止) | 胸に納めるな |
胸に納める được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 胸に納める
腹に納める はらにおさめる
giữ cho riêng mình
棺に納める かんにおさめる
để đặt bên trong một hộp chì đựng chất phóng xạ
納める おさめる
đóng
倉庫に納める そうこにおさめる
cất vào kho
納め おさめ
cuối cùng, kết thúc
元の所に納める もとのところにおさめる
để đặt (một thứ) lùi lại trong chỗ (của) nó
胸を痛める むねをいためる
làm đau lòng
胸にしみる むねにしみる
rung động, cảm kích,cảm động, đọng lại trong lòng,để lại ấn tượng sâu sắc