納入
のうにゅう「NẠP NHẬP」
Nộp tiền phí, tiền thuế
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Giao hàng hóa

Từ đồng nghĩa của 納入
noun
Từ trái nghĩa của 納入
Bảng chia động từ của 納入
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 納入する/のうにゅうする |
Quá khứ (た) | 納入した |
Phủ định (未然) | 納入しない |
Lịch sự (丁寧) | 納入します |
te (て) | 納入して |
Khả năng (可能) | 納入できる |
Thụ động (受身) | 納入される |
Sai khiến (使役) | 納入させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 納入すられる |
Điều kiện (条件) | 納入すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 納入しろ |
Ý chí (意向) | 納入しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 納入するな |
納入 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 納入
シンクロ納入 シンクロのうにゅう
sự cung cấp trùng hợp
納入会社 のうにゅうがいしゃ
nhà cung cấp (công ty)
納入業者 のうにゅうぎょうしゃ
nhà cung cấp
納入する のうにゅう
thu nạp.
主要納入先 しゅようのうにゅうさき
khách hàng chính, khách hàng lớn
イオンちゅうにゅう イオン注入
cấy ion
にゅうりょくフィールド 入力フィールド
Mục nhập liệu; trường nhập liệu.
にゅうもんテキス 入門テキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).