Các từ liên quan tới 納屋町 (名古屋市)
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
名古屋 なごや
thành phố Nagoya
名古屋帯 なごやおび
loại obi (thắt lưng kimono) cải tiến giúp thắt dễ dàng hơn
納屋 なや
Người không có nhà.
名古屋場所 なごやばしょ
giải đấu sumo tổ chức vào tháng 7 hàng năm tại nhà thi đấu tỉnh aichi ở nagoya
古本屋 ふるほんや
tiệm sách cũ, hiệu sách cũ; người bán sách cũ
古着屋 ふるぎや
cửa hàng quần áo cũ
屋敷町 やしきまち
nơi cư ngụ; khu phố có nhiều toà lâu đài