Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
古着 ふるぎ
quần áo cũ
古本屋 ふるほんや
tiệm sách cũ, hiệu sách cũ; người bán sách cũ
名古屋 なごや
thành phố Nagoya
着古す きふるす きぶるす きこす
sờn, cũ
稽古着 けいこぎ
quần áo thể thao (mặc khi luyện tập judo, kiếm đạo...)
着古し きふるし
quần áo đã mặc lâu; quần áo cũ; đồ mặc cũ
部屋着 へやぎ
quần áo mặc ở nhà