納得ずく
なっとくずく「NẠP ĐẮC」
☆ Danh từ
Đồng ý

納得ずく được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 納得ずく
納得 なっとく
sự lý giải; sự đồng ý
納得がいく なっとくがいく
hiểu, chấp nhận là hợp lệ
納得する なっとく
lý giải; đồng ý
納得させる なっとくさせる
đã thuyết phục bản thân
やむ得ず やむえず
không thể tránh được; miễn cưỡng (dù không muốn nhưng vẫn phải làm)
得得 とくとく
hãnh diện, tự hào; đắc ý, đắc thắng
欲得尽く よくとくずく
thận trọng, có đắn đo suy nghĩ, tính toán hơn thiệt
止むを得ず やむをえず
Đành phải (dù không muốn nhưng vẫn phải làm)