納所
なっしょ「NẠP SỞ」
☆ Danh từ
Nơi nhận và trả tiền, đồ đạc...v.v. tại các đền thờ.

納所 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 納所
ぐろーばるえねるぎーけんきゅうしょ グローバルエネルギー研究所
Trung tâm Nghiên cứu Năng lượng Toàn cầu.
元の所に納める もとのところにおさめる
để đặt (một thứ) lùi lại trong chỗ (của) nó
けんせつ・しょゆう・うんえい 建設・所有・運営
Xây dựng, Sở hữu, Hoạt động.
さきわたし(とりひきじょ) 先渡し(取引所)
giao theo kỳ hạn (sở giao dịch).
にゅーよーくしょうひんとりひきじょ ニューヨーク商品取引所
Sở Giao dịch Hàng hóa New York.
すぽーつちょうていさいばんしょ スポーツ調停裁判所
Tòa án Trọng tài Thể thao.
所所 ところどころ
ở đây và ở đó; vài phần ((của) cái gì đó)
とくべつりょうきん(とりひきじょ) 特別料金(取引所)
giá có bù (sở giao dịch).