元の所に納める
もとのところにおさめる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Để đặt (một thứ) lùi lại trong chỗ (của) nó

Bảng chia động từ của 元の所に納める
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 元の所に納める/もとのところにおさめるる |
Quá khứ (た) | 元の所に納めた |
Phủ định (未然) | 元の所に納めない |
Lịch sự (丁寧) | 元の所に納めます |
te (て) | 元の所に納めて |
Khả năng (可能) | 元の所に納められる |
Thụ động (受身) | 元の所に納められる |
Sai khiến (使役) | 元の所に納めさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 元の所に納められる |
Điều kiện (条件) | 元の所に納めれば |
Mệnh lệnh (命令) | 元の所に納めいろ |
Ý chí (意向) | 元の所に納めよう |
Cấm chỉ(禁止) | 元の所に納めるな |
元の所に納める được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 元の所に納める
元の所へ収める もとのところへおさめる
để đặt (một thứ) lùi lại trong chỗ (của) nó
元の所 もとのところ
Chỗ cũ
腹に納める はらにおさめる
giữ cho riêng mình
棺に納める かんにおさめる
để đặt bên trong một hộp chì đựng chất phóng xạ
胸に納める むねにおさめる
giữ cho chính mình (bí mật, v.v.)
納所 なっしょ
Nơi nhận và trả tiền, đồ đạc...v.v. tại các đền thờ.
納める おさめる
đóng
倉庫に納める そうこにおさめる
cất vào kho