Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 納蘭性徳
徳性 とくせい
đức tính
アルカリせい アルカリ性
tính bazơ
性道徳 せいどうとく
đạo đức tình dục
道徳性 どうとくせい
tính đạo đức
ふかっせいガス 不活性ガス
khí trơ.
アルカリせいしょくひん アルカリ性食品
thức ăn có kiềm.
アレルギーせいびえん アレルギー性鼻炎
viêm mũi dị ứng
蘭 あららぎ アララギ らに らん
cây phong lan, hoa lan