納車
のうしゃ「NẠP XA」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Giao xe (cho chủ xe mới)

Bảng chia động từ của 納車
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 納車する/のうしゃする |
Quá khứ (た) | 納車した |
Phủ định (未然) | 納車しない |
Lịch sự (丁寧) | 納車します |
te (て) | 納車して |
Khả năng (可能) | 納車できる |
Thụ động (受身) | 納車される |
Sai khiến (使役) | 納車させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 納車すられる |
Điều kiện (条件) | 納車すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 納車しろ |
Ý chí (意向) | 納車しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 納車するな |
納車 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 納車
みきさーぐるま ミキサー車
xe trộn bê-tông.
くれーんしゃ クレーン車
xe cẩu
ウォームはぐるま ウォーム歯車
truyền động trục vít; bánh vít
車用収納ボックス くるまようしゅうのうボックス
hộp lưu trữ đồ dùng trong xe ô tô
車用収納ポケット くるまようしゅうのうポケット
túi đựng đồ trong xe ô tô
自動車用収納用品 じどうしゃようしゅうのうようひん
đồ dùng để lưu trữ trong ô tô
維納 ウィーン
thủ đô nước Áo
納金 のうきん
Sự thanh toán.