Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
納金 のうきん
Sự thanh toán.
金納 きんのう
sự nộp tô thuế bằng tiền
スト スト
cuộc đình công.
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
きんメダル 金メダル
huy chương vàng
仮納金 かのうきん かりのうきん
tiền đặt cọc
納付金 のうふきん
tiền đóng góp.
上納金 じょうのうきん
tiền mà người dân trả cho chính phủ, các tổ chức cấp cao...