純
じゅん「THUẦN」
☆ Tính từ đuôi な, tính từ đuổi tara, trạng từ thêm と
Thuần khiết; người vô tội; trong trắng

Từ trái nghĩa của 純
純 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 純
純水/超純水装置付属品 じゅんすい/ちょうじゅんすいそうちふぞくひん
máy lọc nước
超純水/純水/蒸留水製造装置 ちょうじゅんすい/じゅんすい/じょうりゅうすいせいぞうそうち
bộ lọc nước tinh khiết
忠純 ちゅうじゅん
lòng trung thành kiên định
純毛 じゅんもう
bông nguyên chất.
純種 じゅんしゅ
không lai, thuần chủng
純額 じゅんがく
số lượng tịnh
純益 じゅんえき
lợi nhuận thuần; doanh thu thuần.
純化 じゅんか
Sự làm sạch, sự lọc trong, sự tinh chế