純資産価額方式 じゅんしさんかがくほーしき
hệ thống đánh giá tài sản ròng
額/額縁 ひたい/がくぶち
Khung tranh
額面金額 がくめんきんがく
giá trị danh nghĩa
純 じゅん
thuần khiết; người vô tội; trong trắng
額面超過額 がくめんちょうかがく
tiền thưởng
大額 おおびたい
men's hairstyle with small sideburns and a wide forehead (Edo period)