無雑
むざつ「VÔ TẠP」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Thuần khiết; nguyên chất

無雑 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 無雑
純一無雑 じゅんいつむざつ
thuần khiết và trong sáng
む。。。 無。。。
vô.
ファッションざっし ファッション雑誌
tạp chí thời trang.
バックレ Bằng với: 無断欠勤
Nghỉ làm không báo trước
雑 ぞう ざつ
sự tạp nham; tạp nham.
むめんきょなかがいにん(とりひきじょ) 無免許仲買人(取引所)
môi giới hành lang (sở giao dịch).
雑い ざつい
thô lỗ, lỗ mãng, tục tằn, thô bỉ; thô bạo
雑酒 ざっしゅ
rượu khác với rượu sake, shochu, mirin, bia, v.v