Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 純正化学
純正数学 じゅんせいすうがく
toán học thuần túy
純正科学 じゅんせいかがく
khoa học thuần khiết
純正 じゅんせい
xác thực; thuần khiết; hoàn hảo; chính hãng
純化 じゅんか
Sự làm sạch, sự lọc trong, sự tinh chế
純正律 じゅんせいりつ
hệ thống điều chỉnh âm thanh dựa trên tỉ lệ tần số nguyên thủy giữa các nốt nhạc
純正インク じゅんせいインク
mực chính hãng
純正インクリボン じゅんせいインクリボン
mực in chính hãng
ホンダ純正 ホンダじゅんせい
chính hãng honda