無粋
ぶすい「VÔ TÚY」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Thiếu trang nhã, không thanh nhã, thiếu chải chuốt
Không có tính chất tiểu thuyết; tầm thường
Cục mịch, thô lỗ; quê mùa

Từ trái nghĩa của 無粋
無粋 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 無粋
む。。。 無。。。
vô.
純粋無垢 じゅんすいむく
trong sáng và thuần khiết
粋 いき すい
tao nhã; sành điệu; mốt; hợp thời trang; lịch thiệp; lịch sự; thanh nhã; sang trọng; bảnh bao
バックレ Bằng với: 無断欠勤
Nghỉ làm không báo trước
粋狂 すいきょう
sự thất thường; sự bất chợt
小粋 こいき しょういき
bảnh; hợp thời trang
精粋 せいすい
tính không ích kỷ
抜粋 ばっすい
đoạn trích