Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 純金積立
積立金 つみたてきん
tiền đặt cọc
積立貯金 つみたてちょきん
tài khoản tiết kiệm
積立資金 つみたてしきん
quỹ dự phòng
純金 じゅんきん
vàng nguyên chất.
修繕積立金 しゅうぜんつみたてきん
chi phí sửa chữa
別途積立金 べっとつみたてきん
quĩ dự trữ đặc biệt
立積 りゅうせき
Thể tích (Thường dùng trong công trình xây dựng)
積立 つみたて
tiết kiệm, tiết kiệm, tích lũy, đặt sang một bên, đặt trước,bỏ qua không bận tâm