Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 紗々原ゆり
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
紗 しゃ
(tơ) gạc
アルキメデスのげんり アルキメデスの原理
định luật Ac-si-met
戸々 と々
từng cái cho ở; mỗi cái nhà
イスラムげんりしゅぎ イスラム原理主義
trào lưu chính thống của đạo Hồi; chủ nghĩa Hồi giáo chính thống
辻々 つじ々
mỗi đường phố rẽ; mỗi chéo qua
怖々 こわ々
bồn chồn, lo lắng
極々 ごく々
vô cùng, cao