Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
更紗羽太 さらさはた サラサハタ
cá mú chuột
凪 なぎ
Sự tĩnh lặng; sự yên lặng; trời yên biển lặng
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
紗 しゃ
(tơ) gạc
逆凪 さかなぎ
khoảng trống, dòng lưới ngược, phản xung
朝凪 あさなぎ
lúc lặng gió trên biển buổi sáng
凪ぐ なぐ
yếu dần, mờ dần, tắt dần
夜凪 よなぎ よるなぎ
sự êm đềm vào buổi tối