Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
八紘 はっこう
bát phương; tám hướng.
毅然 きぜん
kiên định; vững vàng
剛毅 ごうき
sự dũng cảm; sự vững chắc (của) đặc tính; hardihood; tính mạnh mẽ
八紘一宇 はっこういちう
tình anh em toàn thế giới.
剛毅果断 ごうきかだん
dũng cảm và quyết đoán
毅然として きぜんとして
với quyết định