紙製品
かみせいひん「CHỈ CHẾ PHẨM」
☆ Danh từ
Những sản phẩm giấy

紙製品 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 紙製品
その他ノート/紙製品 そのほかノート/かみせいひん
"những sản phẩm giấy khác"
製紙 せいし
sản xuất giấy
こんてなーりーすせい コンテナーリース製
chế độ cho thuê cong ten nơ.
製品 せいひん
hàng hóa sản xuất; hàng hóa thành phẩm; sản phẩm
カーボンかみ カーボン紙
Giấy than
インディアかみ インディア紙
giấy tàu bạch.
かーぼんかみ カーボン紙
giấy cạc-bon.
アートし アート紙
giấy bọc; giấy nghệ thuật