ベキ級数
ベキきゅうすう「CẤP SỔ」
Chuỗi lũy thừa
ベキ級数 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ベキ級数
形式的ベキ級数 けいしきてきベキきゅうすう
chuỗi lũy thừa hình thức
級数 きゅうすう
cấp số (dãy số theo quy luật nào đó như cấp số cộng,...)
ミドルきゅう ミドル級
hạng trung (môn võ, vật).
バンタムきゅう バンタム級
hạng gà (quyền anh).
フライきゅう フライ級
hạng ruồi; võ sĩ hạng ruồi (đấm bốc).
アボガドロすう アボガドロ数
con số Avogadro
テーラー級数 テーラーきゅうすう テイラーきゅうすう
Chuỗi Taylor
テイラー級数 テイラーきゅうすう
Chuỗi Taylor