Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
階級値 かいきゅうち
giá trị của lớp
ミドルきゅう ミドル級
hạng trung (môn võ, vật).
バンタムきゅう バンタム級
hạng gà (quyền anh).
フライきゅう フライ級
hạng ruồi; võ sĩ hạng ruồi (đấm bốc).
階級 かいきゅう
giai cấp
階級章 かいきゅうしょう かいきゅうあきら
huy hiệu xếp hạng
階級性 かいきゅうせい
hệ thống lớp
資本階級 しほんかいきゅう
giai cấp tư bản.