Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
素気ない もときない
lạnh; ngắn; cộc lốc; mộc mạc
アポこうそ アポ酵素
Apoenzim; enzim
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.
でんきストーブ 電気ストーブ
Bếp lò điện
でんきスタンド 電気スタンド
đèn bàn
はいきガス 排気ガス
khí độc; khí thải
電気フライヤー 電気フライヤー
nồi chiên điện
味も素っ気もない あじもそっけもない
Nhạt, thiếu muối( nghĩa bóng)