素っ裸
すっぱだか すはだか「TỐ LỎA」
☆ Danh từ
Không tiền, không một đồng xu dính túi, nghèo xơ xác
Không mặc gì

素っ裸 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 素っ裸
アポこうそ アポ酵素
Apoenzim; enzim
真っ裸 まっぱだか
tình trạng trần truồng, sự trần trụi, tranh khoả thân; tượng khoả thân
赤裸裸 せきらら
ngay thẳng; thẳng thắn
アミノアシルtRNA合成酵素 アミノアシルティーアールエヌエー合成酵素
Amino Acyl-tRNA Synthetase (một loại enzym)
にさんかケイそ 二酸化ケイ素
Đioxit silic.
裸 はだか
sự trần trụi; sự trơ trụi; sự lõa thể
素っ すっ
rất; cực kì; nhất (đứng trước từ để nhấn mạnh)
裸男 はだかおとこ
người đàn ông khoả thân