素人目
しろうとめ「TỐ NHÂN MỤC」
☆ Danh từ
Đôi mắt không chuyên môn hoặc chưa thuần thục

素人目 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 素人目
マス目 マス目
chỗ trống
アポこうそ アポ酵素
Apoenzim; enzim
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
アラブじん アラブ人
người Ả-rập
ドイツじん ドイツ人
người Đức.
アメリカじん アメリカ人
người Mỹ
素人 しろうと しろと しらびと
người nghiệp dư; người mới vào nghề; người chưa có kinh nghiệm.
人目 ひとめ じんもく
sự chú ý của công chúng; sự quan tâm theo dõi của công chúng