Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
二人目 ふたりめ
người thứ hai
素人目 しろうとめ
đôi mắt không chuyên môn hoặc chưa thuần thục
人目を忍ぶ ひとめをしのぶ
tránh bị nhìn thấy
人目を引く ひとめをひく
thu hút chú ý
人目に余る ひとめにあまる
để (thì) nổi bật quá
人目に立つ ひとめにたつ
to be conspicuous, to attract public attention
人目を掠めて ひとめをかすめて
ranh mãnh; hành động lén lút
マス目 マス目
chỗ trống