素人筋
しろうとすじ「TỐ NHÂN CÂN」
☆ Danh từ
Đặt quần chúng

素人筋 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 素人筋
アポこうそ アポ酵素
Apoenzim; enzim
てっきんこんたりーと 鉄筋コンタリート
xi măng cốt sắt.
てっきんコンクリート 鉄筋コンクリート
bê tông cốt thép
アラブじん アラブ人
người Ả-rập
ドイツじん ドイツ人
người Đức.
アメリカじん アメリカ人
người Mỹ
素人 しろうと しろと しらびと
người nghiệp dư; người mới vào nghề; người chưa có kinh nghiệm.
でゅしぇんぬがたきんじすとろふぃー デュシェンヌ型筋ジストロフィー
Loạn dưỡng cơ Duchene.