Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 素意
コミュニティーいしき コミュニティー意識
ý thức cộng đồng.
アポこうそ アポ酵素
Apoenzim; enzim
意義素 いぎそ
irreducible unit of meaning
アミノアシルtRNA合成酵素 アミノアシルティーアールエヌエー合成酵素
Amino Acyl-tRNA Synthetase (một loại enzym)
にさんかケイそ 二酸化ケイ素
Đioxit silic.
同意元素 どういげんそ
đồng vị.
含意素子 がんいそし
phần tử nếu-thì
落石注意 らく せき注意
cảnh báo có đá lở (thường viết trên biển báo)