素敵
すてき「TỐ ĐỊCH」
☆ Tính từ đuôi な
Đáng yêu; như trong mơ; đẹp đẽ; tuyệt vời
素直
な
話
し
方
で
Cách nói chuyện hay
それは
素敵
ね!
本当
に
時間
の
節約
になるわね。
Thật là tuyệt vời ! thực sự là rất tiết kiệm thời gian
Mát mẻ
Sự đáng yêu; việc như trong mơ; sự đẹp đẽ; sự tuyệt vời
素敵
な
人
Người có duyên
子
どもらしい
素直
さ
Đáng yêu như trẻ con
Sự mát mẻ.

Từ đồng nghĩa của 素敵
adjective