Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 素敵な気分De!
素敵 すてき
đáng yêu; như trong mơ; đẹp đẽ; tuyệt vời
DEレシオ DEレシオ
tỷ số nợ trên vốn chủ sở hữu
アポこうそ アポ酵素
Apoenzim; enzim
素敵滅法 すてきめっぽう
rất dễ thương, rất xinh đẹp (cách nói nhấn mạnh)
分からないぶり 分からないぶり
giả vờ không hiểu
素気ない もときない
lạnh; ngắn; cộc lốc; mộc mạc
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.
でんきストーブ 電気ストーブ
Bếp lò điện